proofing tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proofing tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proofing tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proofing tool.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proofing tool

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công cụ kiểm tra