proof strategy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof strategy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof strategy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof strategy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof strategy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chiến lược chứng minh