proof spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proof spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof spirit.
Từ điển Anh Việt
proof spirit
* danh từ
hỗn hợp rượu và nước ở nồng độ chuẩn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proof spirit
* kinh tế
nồng độ rượu cất
rượu tiêu chuẩn (độ rượu từ 50-54% thể tích)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proof spirit
a mixture containing half alcohol by volume at 60 degrees Fahrenheit
Từ liên quan
- proof
- proofed
- proofer
- proofing
- proofless
- proofness
- proofread
- proof (vs)
- proof load
- proof mark
- proof test
- proof-read
- proof coins
- proof sheet
- proof stage
- proof stick
- proof-sheet
- proofreader
- proof ground
- proof scheme
- proof spirit
- proof stress
- proof theory
- proof-reader
- proof-spirit
- proofed tape
- proof cabinet
- proof of cash
- proof of debt
- proof of loss
- proof voltage
- proof-reading
- proofing text
- proofing tool
- proof of claim
- proof of title
- proof pressure
- proof printing
- proof strategy
- proof of action
- proof of origin
- proof-bend test
- proof of payment
- proof of posting
- proof-correction
- proof of delivery
- proof-of-purchase
- proof by induction
- proof of submission
- proofreader's marks