proof spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof spirit.

Từ điển Anh Việt

  • proof spirit

    * danh từ

    hỗn hợp rượu và nước ở nồng độ chuẩn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof spirit

    * kinh tế

    nồng độ rượu cất

    rượu tiêu chuẩn (độ rượu từ 50-54% thể tích)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proof spirit

    a mixture containing half alcohol by volume at 60 degrees Fahrenheit