proof stick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof stick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof stick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof stick.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof stick

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thước thăm (dầu nước)

    toán & tin:

    thước thăm (dầu, nước)