proof load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof load

    * kỹ thuật

    lô sao thử

    tải trọng thí nghiệm

    cơ khí & công trình:

    tải thử

    tải thử nghiệm

    tải trọng thử

    xây dựng:

    tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)

    tải trọng không nguy hiểm