proof pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof pressure

    * kỹ thuật

    áp suất thử nghiệm

    cơ khí & công trình:

    áp suất kiểm tra