proof of origin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proof of origin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof of origin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof of origin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proof of origin
* kinh tế
sự chứng minh xuất xứ
Từ liên quan
- proof
- proofed
- proofer
- proofing
- proofless
- proofness
- proofread
- proof (vs)
- proof load
- proof mark
- proof test
- proof-read
- proof coins
- proof sheet
- proof stage
- proof stick
- proof-sheet
- proofreader
- proof ground
- proof scheme
- proof spirit
- proof stress
- proof theory
- proof-reader
- proof-spirit
- proofed tape
- proof cabinet
- proof of cash
- proof of debt
- proof of loss
- proof voltage
- proof-reading
- proofing text
- proofing tool
- proof of claim
- proof of title
- proof pressure
- proof printing
- proof strategy
- proof of action
- proof of origin
- proof-bend test
- proof of payment
- proof of posting
- proof-correction
- proof of delivery
- proof-of-purchase
- proof by induction
- proof of submission
- proofreader's marks