proof of origin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof of origin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof of origin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof of origin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof of origin

    * kinh tế

    sự chứng minh xuất xứ