proofed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proofed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proofed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proofed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proofed

    treated so as to become resistant

    rust-proofed automobiles

    shrink-proofed fabrics

    Similar:

    proof: make or take a proof of, such as a photographic negative, an etching, or typeset

    proof: knead to reach proper lightness

    proof dough

    proofread: read for errors

    I should proofread my manuscripts

    Synonyms: proof

    proof: activate by mixing with water and sometimes sugar or milk

    proof yeast

    proof: make resistant (to harm)

    proof the materials against shrinking in the dryer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).