proof (vs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof (vs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof (vs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof (vs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof (vs)

    * kỹ thuật

    bằng chứng

    chứng cớ

    sự kiểm chứng