proof of loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof of loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof of loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof of loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof of loss

    * kinh tế

    văn kiện chứng minh tổn thất