proof of submission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof of submission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof of submission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof of submission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof of submission

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bằng chứng của việc gửi