proof stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof stress

    * kỹ thuật

    giới hạn chảy

    ứng suất phá hoại

    ứng suất phá hủy

    xây dựng:

    ứng suất thí nghiệm

    hóa học & vật liệu:

    ứng suất thử

    cơ khí & công trình:

    ứng suất thử kéo