proof stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proof stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proof stress
* kỹ thuật
giới hạn chảy
ứng suất phá hoại
ứng suất phá hủy
xây dựng:
ứng suất thí nghiệm
hóa học & vật liệu:
ứng suất thử
cơ khí & công trình:
ứng suất thử kéo
Từ liên quan
- proof
- proofed
- proofer
- proofing
- proofless
- proofness
- proofread
- proof (vs)
- proof load
- proof mark
- proof test
- proof-read
- proof coins
- proof sheet
- proof stage
- proof stick
- proof-sheet
- proofreader
- proof ground
- proof scheme
- proof spirit
- proof stress
- proof theory
- proof-reader
- proof-spirit
- proofed tape
- proof cabinet
- proof of cash
- proof of debt
- proof of loss
- proof voltage
- proof-reading
- proofing text
- proofing tool
- proof of claim
- proof of title
- proof pressure
- proof printing
- proof strategy
- proof of action
- proof of origin
- proof-bend test
- proof of payment
- proof of posting
- proof-correction
- proof of delivery
- proof-of-purchase
- proof by induction
- proof of submission
- proofreader's marks