proof-reading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proof-reading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof-reading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof-reading.
Từ điển Anh Việt
proof-reading
/proof-reading/
* danh từ
việc đọc và sửa bản in thử