proof scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof scheme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof scheme

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sơ đồ chứng minh