proof of title nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof of title nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof of title giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof of title.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof of title

    * kinh tế

    chứng cứ quyền sở hữu