proof stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof stage

    * kinh tế

    giai đoạn thử thách