trial impression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trial impression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial impression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial impression.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trial impression

    Similar:

    proof: (printing) an impression made to check for errors

    Synonyms: test copy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).