prose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prose.

Từ điển Anh Việt

  • prose

    /prose/

    * danh từ

    văn xuôi

    bài nói chán ngắt

    tính tầm thường, tính dung tục

    (tôn giáo) bài tụng ca

    (định ngữ) (thuộc) văn xuôi

    prose works: những tác phẩm văn xuôi

    prose writer: nhà viết văn xuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prose

    ordinary writing as distinguished from verse

    matter of fact, commonplace, or dull expression