prosecute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prosecute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosecute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosecute.

Từ điển Anh Việt

  • prosecute

    /prosecute/

    * ngoại động từ

    theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)

    (pháp lý) khởi tố, kiện

    to prosecute a claim for damages: kiện đòi bồi thường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prosecute

    * kinh tế

    truy tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prosecute

    conduct a prosecution in a court of law

    bring a criminal action against (in a trial)

    The State of California prosecuted O.J. Simpson

    Antonyms: defend

    carry out or participate in an activity; be involved in

    She pursued many activities

    They engaged in a discussion

    Synonyms: engage, pursue