prosector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prosector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosector.

Từ điển Anh Việt

  • prosector

    /prosector/

    * danh từ

    trợ lý giải phẫu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prosector

    * kỹ thuật

    y học:

    trợ lý giải phẫu