prosecutor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prosecutor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosecutor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosecutor.

Từ điển Anh Việt

  • prosecutor

    /prosecutor/

    * danh từ

    người khởi tố, bên nguyên

    public prosecutor

    uỷ viên công tố

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prosecutor

    * kinh tế

    bên nguyên

    người khởi tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet