public prosecutor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
public prosecutor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public prosecutor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public prosecutor.
Từ điển Anh Việt
public prosecutor
* danh từ
ủy viên công tố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
public prosecutor
Similar:
prosecutor: a government official who conducts criminal prosecutions on behalf of the state
Synonyms: prosecuting officer, prosecuting attorney
Từ liên quan
- public
- publican
- publicly
- public wc
- publicise
- publicist
- publicity
- publicize
- public bar
- public eye
- public law
- publically
- publicised
- publiciser
- publicized
- publicizer
- publicness
- public debt
- public good
- public life
- public text
- publication
- publicizing
- public enemy
- public house
- public issue
- public mover
- public press
- public telex
- public trust
- public works
- public choice
- public debate
- public domain
- public figure
- public health
- public nudity
- public office
- public school
- public spirit
- public square
- public tender
- public toilet
- publicity man
- public charity
- public company
- public holiday
- public housing
- public lecture
- public library