public school nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
public school nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public school giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public school.
Từ điển Anh Việt
public school
* danh từ
trường dân lập (nhất là ở Anh)
trường công (nhất là ở Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
public school
a tuition free school in the United States supported by taxes and controlled by a school board
private independent secondary school in Great Britain supported by endowment and tuition
Từ liên quan
- public
- publican
- publicly
- public wc
- publicise
- publicist
- publicity
- publicize
- public bar
- public eye
- public law
- publically
- publicised
- publiciser
- publicized
- publicizer
- publicness
- public debt
- public good
- public life
- public text
- publication
- publicizing
- public enemy
- public house
- public issue
- public mover
- public press
- public telex
- public trust
- public works
- public choice
- public debate
- public domain
- public figure
- public health
- public nudity
- public office
- public school
- public spirit
- public square
- public tender
- public toilet
- publicity man
- public charity
- public company
- public holiday
- public housing
- public lecture
- public library