public holiday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
public holiday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public holiday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public holiday.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
public holiday
* kinh tế
ngày nghỉ pháp định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
public holiday
Similar:
legal holiday: authorized by law and limiting work or official business
Synonyms: national holiday
Từ liên quan
- public
- publican
- publicly
- public wc
- publicise
- publicist
- publicity
- publicize
- public bar
- public eye
- public law
- publically
- publicised
- publiciser
- publicized
- publicizer
- publicness
- public debt
- public good
- public life
- public text
- publication
- publicizing
- public enemy
- public house
- public issue
- public mover
- public press
- public telex
- public trust
- public works
- public choice
- public debate
- public domain
- public figure
- public health
- public nudity
- public office
- public school
- public spirit
- public square
- public tender
- public toilet
- publicity man
- public charity
- public company
- public holiday
- public housing
- public lecture
- public library