public debt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

public debt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public debt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public debt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • public debt

    the total of the nation's debts: debts of local and state and national governments; an indicator of how much public spending is financed by borrowing instead of taxation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).