public trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
public trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public trust.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
public trust
* kinh tế
hội từ thiện
tín thác công lập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
public trust
Similar:
charitable trust: a trust created for charitable or religious or educational or scientific purposes
Từ liên quan
- public
- publican
- publicly
- public wc
- publicise
- publicist
- publicity
- publicize
- public bar
- public eye
- public law
- publically
- publicised
- publiciser
- publicized
- publicizer
- publicness
- public debt
- public good
- public life
- public text
- publication
- publicizing
- public enemy
- public house
- public issue
- public mover
- public press
- public telex
- public trust
- public works
- public choice
- public debate
- public domain
- public figure
- public health
- public nudity
- public office
- public school
- public spirit
- public square
- public tender
- public toilet
- publicity man
- public charity
- public company
- public holiday
- public housing
- public lecture
- public library