charitable trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charitable trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charitable trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charitable trust.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charitable trust
a trust created for charitable or religious or educational or scientific purposes
Synonyms: public trust
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).