charitable organization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charitable organization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charitable organization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charitable organization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charitable organization

    * kinh tế

    tổ chức từ thiện