charitableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charitableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charitableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charitableness.
Từ điển Anh Việt
charitableness
/'tʃæritəblnis/
* danh từ
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
tính khoan dung, tính độ lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charitableness
generosity as manifested by practicing charity (as for the poor or unfortunate)