public charity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

public charity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public charity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public charity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • public charity

    a charity that is deemed to receive the major part of its support from the public (rather than from a small group of individuals)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).