public housing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

public housing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public housing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public housing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • public housing

    Similar:

    housing project: a housing development that is publicly funded and administered for low-income families

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).