housing project nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housing project nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housing project giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housing project.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • housing project

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dự án nhà ở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • housing project

    a housing development that is publicly funded and administered for low-income families

    Synonyms: public housing