housing shortage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housing shortage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housing shortage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housing shortage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • housing shortage

    * kinh tế

    sự thiếu nhà ở

    tình trạng khủng hoảng nhà ở

    tình trạng khủng khoảng nhà ở

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự thiếu nhà ở