housing season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housing season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housing season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housing season.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • housing season

    * kinh tế

    thời kỳ nuôi gia súc trong chuồng