housing survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housing survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housing survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housing survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • housing survey

    * kinh tế

    điều tra nhà ở

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự điều tra nhà ở