housing development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housing development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housing development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housing development.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • housing development

    a residential area of similar dwellings built by property developers and usually under a single management

    they live in the new housing development

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).