housing standard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housing standard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housing standard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housing standard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • housing standard

    * kinh tế

    tiêu chuẩn nhà ở