housing start nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housing start nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housing start giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housing start.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • housing start

    the act of starting to construct a house

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).