prosecuting officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prosecuting officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosecuting officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosecuting officer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prosecuting officer
Similar:
prosecutor: a government official who conducts criminal prosecutions on behalf of the state
Synonyms: public prosecutor, prosecuting attorney
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).