proselytization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proselytization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proselytization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proselytization.

Từ điển Anh Việt

  • proselytization

    xem proselytize