proselytical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proselytical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proselytical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proselytical.
Từ điển Anh Việt
proselytical
xem proselytism
proselytical
xem proselytism
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.