proselyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proselyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proselyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proselyte.

Từ điển Anh Việt

  • proselyte

    /proselyte/

    * danh từ

    người mới quy y, người mới nhập đạo

    người mới nhập đảng

    * ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) proselytize

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proselyte

    a new convert; especially a gentile converted to Judaism