proselytism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proselytism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proselytism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proselytism.
Từ điển Anh Việt
proselytism
/proselytism/
* danh từ
sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo
sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proselytism
the practice of proselytizing
the state of being a proselyte; spiritual rebirth resulting from the zeal of crusading advocacy of the gospel