prog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prog.
Từ điển Anh Việt
prog
/prog/
* danh từ
(từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)
* danh từ
(từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) proggins)
* ngoại động từ
(từ lóng) (như) proctorize
Từ liên quan
- prog
- progne
- progeny
- program
- progamic
- progenia
- progeria
- proggins
- prograde
- progress
- progamete
- progaster
- progestin
- prognoses
- prognosis
- programed
- programer
- programma
- programme
- proguanil
- progenesis
- progenetic
- progenitor
- proglossis
- proglottis
- prognathic
- prognostic
- prograding
- program id
- programing
- programmed
- programmer
- progenitive
- progenitrix
- progeniture
- progestogen
- prognathism
- prognathous
- program bar
- program log
- program run
- program(me)
- programmers
- programming
- progress to
- progression
- progressist
- progressive
- progenitress
- progesterone