progamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
progamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progamic.
Từ điển Anh Việt
progamic
* tính từ
tiền giao phối
progamic
* tính từ
tiền giao phối
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.