progenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
progenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progenetic.
Từ điển Anh Việt
progenetic
* tính từ
tiền phát sinh; phát sinh sớm