progeniture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progeniture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progeniture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progeniture.

Từ điển Anh Việt

  • progeniture

    /progeniture/

    * danh từ

    con cháu, dòng dõi