programing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
programing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
programing
Similar:
scheduling: setting an order and time for planned events
Synonyms: programming
programming: creating a sequence of instructions to enable the computer to do something
Synonyms: computer programming, computer programing
program: arrange a program of or for
program the 80th birthday party
Synonyms: programme
program: write a computer program
Synonyms: programme
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).