programming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
programming
chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch
automatic p. chương trình hoá tự động
computer p. lập chương trình cho máy tính
dynamic(al) p. quy hoạch động
linear p. quy hoạch tuyến tính
pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
programming
* kỹ thuật
lập trình
quy hoạch
sự lập chương trình
sự lập kế hoạch
sự lập trình
sự quy hoạch
điện lạnh:
chương trình hóa
toán & tin:
kế hoạch hóa
soạn chương trình
soạn thảo chương trình
sự chương trình hóa
xây dựng:
sự kế hoạch hóa
sự lập (chương) trình
điện:
việc lập trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
programming
creating a sequence of instructions to enable the computer to do something
Synonyms: programing, computer programming, computer programing
Similar:
scheduling: setting an order and time for planned events
Synonyms: programing
program: arrange a program of or for
program the 80th birthday party
Synonyms: programme
program: write a computer program
Synonyms: programme
- programming
- programming aid
- programming unit
- programming error
- programming logic
- programming panel
- programming staff
- programming tools
- programming change
- programming device
- programming module
- programming system
- programming manager
- programming methods
- programming in logic
- programming keywords
- programming language
- programming flowchart
- programming reference
- programming standards
- programming statement
- programming technical
- programming technique
- programming change log
- programming department
- programming environment
- programming instruction
- programming language one
- programming specification
- programming of construction
- programming in logic (prolog)
- programming assemblies language (pal)
- programming support environment (pse)
- programming language (version) 1 (pl/1)
- programming language for microcomputers (pl/m)
- programming request for price quotation (prpq)
- programming with graph rewriting systems (progres)
- programming in logic (programming language) (prolog)
- programming language design and implementation (pldi)