programming language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
programming language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm programming language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của programming language.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
programming language
* kinh tế
ngôn ngữ lập trình
* kỹ thuật
ngôn ngữ lập trình
toán & tin:
ngôn ngữ lập (chương) trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
programming language
(computer science) a language designed for programming computers
Synonyms: programing language
Từ liên quan
- programming
- programming aid
- programming unit
- programming error
- programming logic
- programming panel
- programming staff
- programming tools
- programming change
- programming device
- programming module
- programming system
- programming manager
- programming methods
- programming in logic
- programming keywords
- programming language
- programming flowchart
- programming reference
- programming standards
- programming statement
- programming technical
- programming technique
- programming change log
- programming department
- programming environment
- programming instruction
- programming language one
- programming specification
- programming of construction
- programming in logic (prolog)
- programming assemblies language (pal)
- programming support environment (pse)
- programming language (version) 1 (pl/1)
- programming language for microcomputers (pl/m)
- programming request for price quotation (prpq)
- programming with graph rewriting systems (progres)
- programming in logic (programming language) (prolog)
- programming language design and implementation (pldi)